Phiên âm : jǔ dòng.
Hán Việt : cử động.
Thuần Việt : động tác; hành động; việc làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động tác; hành động; việc làm动作;行动举动缓慢.jǔdòng huǎnmàn.近来他有什么新的举动?gần đây hoạt động của hắn có gì mới không?