VN520


              

举动

Phiên âm : jǔ dòng.

Hán Việt : cử động.

Thuần Việt : động tác; hành động; việc làm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động tác; hành động; việc làm
动作;行动
举动缓慢.
jǔdòng huǎnmàn.
近来他有什么新的举动?
gần đây hoạt động của hắn có gì mới không?


Xem tất cả...